--

chửa hoang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửa hoang

+  

  • To be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by a
    • lover (đàn bà có chồng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửa hoang"
Lượt xem: 927